Có 2 kết quả:
周詳 zhōu xiáng ㄓㄡ ㄒㄧㄤˊ • 周详 zhōu xiáng ㄓㄡ ㄒㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meticulous
(2) thorough
(3) comprehensive
(4) complete
(5) detailed
(2) thorough
(3) comprehensive
(4) complete
(5) detailed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meticulous
(2) thorough
(3) comprehensive
(4) complete
(5) detailed
(2) thorough
(3) comprehensive
(4) complete
(5) detailed
Bình luận 0